Nếu bạn đang muốn tìm lời giải nhắc về chủ đề từ tiếng anh ý nghĩa, Nhưng Bạn chưa tra cứu được những thông tin uy tín hoặc những câu trả lời hay cho nội dung của mình, thì mời bạn xem bài viết chi tiết dưới đây do chúng mình chuẩn bị ngay sau đây.
Nội dung bài viết
20 từ tiếng Anh đa nghĩa | Xem thêm nhiều kiến thức hay nhất tại đây.
[button color=”primary” size=”medium” link=”#” icon=”” target=”false” nofollow=”false”]XEM CHI TIẾT [/button]
Ngoài đọc các nội dung này các bạn có thể xem nhiều nội dung có liên quan khác do Chúng mình cập nhật đây nhé.
20 từ tiếng Anh đa nghĩa và các hình ảnh liên quan đến bài viết này.
20 từ tiếng Anh đa nghĩatừ tiếng anh ý nghĩa và các Chia sẻ liên quan đến đề tài.
Trong clip này mình giới thiệu 20 từ tiếng Anh đa nghĩa thông dụng: can, fine, fan, letter, lie, mean, mine, match, order, park, party, disease, play, present, safe, save, saw, try, train , chuyến đi Hỗ trợ kênh của Dan tại antidisestablishmentarianism: Daily Beetle của Kevin MacLeod được cấp phép theo giấy phép Creative Commons Attribution (Nguồn: Artist: Life of Riley của Kevin MacLeod được cấp phép theo giấy phép Creative Commons Attribution (Nguồn: Nghệ sĩ: Tìm hiểu thêm về từ đồng âm tiếng Anh trong video này: “20 từ đồng âm tiếng Anh.”.
>> Ngoài xem chủ đề này bạn có thể tìm xem thêm nhiều chủ để hay khác tại đây: Xem nhiều hơn tại đây.
Tag có liên quan đến từ khoá từ tiếng anh ý nghĩa.
#từ #tiếng #Anh #đa #nghĩa.
dan hauer,American English,người bản ngữ,tiếng Anh,từ vựng.
20 từ tiếng Anh đa nghĩa.
từ tiếng anh ý nghĩa.
Chúng tôi mong rằng những Kiến thức về chủ đề từ tiếng anh ý nghĩa này sẽ mang lại giá trị cho bạn. Xin chân thành cảm ơn.
on: bật
on: trên
Can … Có thể , cái lon
Fan .người hâm mộ , cái quạt
Letter … Bức thư , chữ cái
Lie … Nằm xuống , nói dối
Order … Gọi , sắp xếp , trật tự
Party … Bữa tiệt , đãng
Patient(s) … Kiên trì , bệnh nhân
Play …chơi , vỡ kịch
Present …hiện tại , có mặt , món quà
Safe … An toàn , két
Save … Lưu lại , tiết kiệm , cứu hộ
Train … Tàu hoả , đào tạo
Trip … Chuyến đi , vấp chân
bổ sung mep :))
miss : cô gái
lỡ , trượt, nhớ
well :giếng,tốt , khỏe, tuôn ra
minute: phút, bé nhỏ
capital: thủ đô, chữ in hoa
chest: ngực, hòm :>
bass:cá vược, âm trầm
book: đặt trước, quyển sách
handle: tay nắm cửa, xử lí
Bat: con dơi/ cái gậy bóng chày.
Iron: Sắt/ là, ủi đồ.
Break: làm vỡ/ nghỉ giải lao (take a break)
Book: quyển sách/ đặt chỗ.
Rest: nghỉ ngơi/ phần còn lại.
Notice: mẩu thông báo/ nhận thấy, phát hiện.
Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
close: gần/ đóng.
refuse: từ chối/ rác thải.
dove: quá khứ của "dive"/ chim bồ câu.
Tear: xé/ nước mắt.
sai gì giúp mk vứi nha :>
Tôi tuyên bố ‘’ê’’ là tên tất cả mọi người
Then: trước đây
Then: sau này
5:24 giật hết cả mình nên ko cứu
bỏ qua đê anh em khỏi cứu:))))
bow cung, bow cái bát
🔥 & 🔫
box dam boc
box cai hop
hjgyuhgjj
apot cai noi
apot cai chau
tu orange nghia la qua cam va nghia la mau cam nua
em biết mỗi từ branch 🙂
hấp diêm
5 trăm đồng ?????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
rice nghĩa là gạo
rice nghĩa là lúa
rice nghĩa là cơm
Market
1) chợ
2) thị trường
normal:bình thường
normal:pháp tuyến
3:08 ê ê ê, cái gì cơ??
Wut?
Mẹ em nói thầy là ko xấu ko đẹp trai
bear: con gấu
bear : mang (tên)
bear :ôm
bear : đầu cơ
bear : chịu
bear : cầm
bear : phòng sụt giá
bear : chịu trách nhiệm
:v lắm thế
Tiếng Việt ít ra nó còn theo quy tắc, còn Tiếng Anh thì fuck the rule.
date:hẹn hò
date:thứ ngày tháng năm
anh Dan clip hay lắm!!
series:nghiêm túc
series:nghiêm trọng